TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ dụng cụ

thợ dụng cụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhà máy dụng cụ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
thợ dụng cụ

thợ dụng cụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thợ làm dưỡng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

thợ dụng cụ

toolmaker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 toolmaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thợ dụng cụ

 tool man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tool man

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

thợ dụng cụ

Werkzeugmacher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toolmaker

thợ dụng cụ; nhà máy dụng cụ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tool man

thợ (nguội) dụng cụ; thợ làm dưỡng

toolmaker

thợ dụng cụ; nhà máy dụng cụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tool man /cơ khí & công trình/

thợ (nguội) dụng cụ

 toolmaker /cơ khí & công trình/

thợ dụng cụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkzeugmacher /m/CT_MÁY/

[EN] toolmaker

[VI] thợ dụng cụ