TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ cạo

thợ cạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ cắt tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ uốn tóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ cắt tóc nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thợ cạo

Bader

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Friseur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haarschneider

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bader /der; -s, -/

(cổ) thợ cạo; thợ cắt tóc (Barbier, Heilgehilfe);

Haarschneider /der (veraltend, noch volkst.)/

thợ cạo; thợ cắt tóc nam (Herrenfriseur);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bader /m -s, =/

thợ cạo, thợ cắt tóc, 2.

Friseur /m -s, -e/

thợ cắt tóc, thợ cạo, thợ uốn tóc.