TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ hồ

thợ hồ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ trau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thợ hồ

slasherman

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

thợ hồ

Stuckarbeiter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Slasherman

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Appreteur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Appreteur /m -s, -e/

thợ trau, thợ hồ (vải),

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Slasherman

[EN] slasherman

[VI] thợ hồ,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thợ hồ

Stuckarbeiter m.