Việt
thợ lái máy kéo
nhà cơ khí hóa
thợ máy
thợ lái máy gặt đập liên hợp.
Anh
cat skinner
tractor driver
Đức
Mechanisator
Mechanisator /m -s, -tóren/
1. nhà cơ khí hóa; 2. [nguôi] thợ máy, thợ lái máy kéo, thợ lái máy gặt đập liên hợp.
cat skinner, tractor driver /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/