Việt
thợ lắp điện
thợ điện.
thợ điện
Anh
electric fitter
Đức
Elektromonteur
Elektromonteur /der/
thợ lắp điện; thợ điện (Elektroinstallateur);
Elektromonteur /m, -s, -e/
thợ lắp điện, thợ điện.
electric fitter /xây dựng/