TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ lắp điện

thợ lắp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ điện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thợ lắp điện

 electric fitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thợ lắp điện

Elektromonteur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektromonteur /der/

thợ lắp điện; thợ điện (Elektroinstallateur);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elektromonteur /m, -s, -e/

thợ lắp điện, thợ điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric fitter /xây dựng/

thợ lắp điện