TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ lặn biển sâu

thợ lặn biển sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thợ lặn biển sâu

deep-sea diver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high seas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deep-sea diver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thợ lặn biển sâu

Tiefseetaucher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deep-sea diver, high seas /giao thông & vận tải/

thợ lặn biển sâu

 deep-sea diver /xây dựng/

thợ lặn biển sâu

 deep-sea diver /giao thông & vận tải/

thợ lặn biển sâu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiefseetaucher /m/VT_THUỶ/

[EN] deep-sea diver

[VI] thợ lặn biển sâu