TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ phân loại

thợ phân loại

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài phê bình hay bắt bẻ vụn vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thợ phân loại

sorter

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

thợ phân loại

Sorter

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Klauber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klauber /m -s, =/

1. thợ chọn, thợ đãi, thợ phân loại; 2. ngưài phê bình hay bắt bẻ vụn vặt (hay bới lòng tìm vết); kẻ mọt sách, kẻ cuồng chữ.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Sorter

[EN] sorter

[VI] thợ phân loại,