Việt
thợ phân loại
thợ chọn
thợ đãi
ngưài phê bình hay bắt bẻ vụn vặt
Anh
sorter
Đức
Sorter
Klauber
Klauber /m -s, =/
1. thợ chọn, thợ đãi, thợ phân loại; 2. ngưài phê bình hay bắt bẻ vụn vặt (hay bới lòng tìm vết); kẻ mọt sách, kẻ cuồng chữ.
[EN] sorter
[VI] thợ phân loại,