Việt
thợ tán đinh
máy tán đinh
búa tán đinh
Anh
riveter
clincher
Đức
Nieter
Nieter /m/XD/
[EN] riveter
[VI] máy tán đinh, búa tán đinh; thợ tán đinh
máy tán đinh, búa tán đinh, thợ tán đinh
máy tán đinh, búa tán đinh; thợ tán đinh
clincher, riveter /xây dựng/
riveter /xây dựng/
thợ tán đinh (rivê)