Việt
thủ tục dự phòng
chương trình dự phòng
Anh
backup procedure
fall-back routine
fail-back routine
Đức
Wiederanlaufroutine
Wiederanlaufroutine /f/M_TÍNH/
[EN] fail-back routine
[VI] chương trình dự phòng, thủ tục dự phòng
backup procedure, fall-back routine /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/