TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủ tục thao tác

thủ tục thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thủ tục thao tác

 operation procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operator procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operation procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 task

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser Begriff hat sich international eingebürgert und fasst diejenigen verfahrenstechnischen Grundoperationen zusammen, die der Vorbereitung einer Fermentation im Produktionsbioreaktor dienen.

Tên này đã trở thành danh từ chuyên môn quốc tế và bao gồm những thủ tục thao tác cơ bản, chuẩn bị cho một tiến trình lên men trong lò phản sinh học.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation procedure, operator procedure /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

thủ tục thao tác

operator procedure

thủ tục thao tác

operation procedure, task

thủ tục thao tác