Việt
cạm bẫy
thủ thuật bẫy
Đức
Fallstrick
jmdm. Fallstricke legen
giăng bẫy nhử ai.
Fallstrick /der/
cạm bẫy; thủ thuật bẫy (ai);
giăng bẫy nhử ai. : jmdm. Fallstricke legen