Việt
thủy áp
Anh
water pressure
Đức
Wasserdruck
water pressure /toán & tin/
Wasserdruck m. thủy binh Marineinfanterie f. thủy cảnh Wasserpoplizei f. thủy cần (thực) Kümmel m. thủy chiến Seeschlacht f. thủy chuẩn Libelle f.