TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy hóa

thủy hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

thủy hóa

 hydrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydrochemistry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thủy hóa

Hydrochemie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

thủy hóa

Hydrochimie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thủy hóa

[DE] Hydrochemie

[EN] hydrochemistry

[FR] Hydrochimie

[VI] Thủy hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrated /xây dựng/

thủy hóa