TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy học

thủy học

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thủy học

hydrology

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

thủy học

Hydrologie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewässerkünde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewässerkünde /f =/

thủy học; Gewässer

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hydrology

thủy học

Khoa học nghiên cứu nước của trái đất, đặc biệt là với mối quan hệ đối với những tác động của mưa và bốc hơi nhờ vào những diễn biến và đặc tính của nước trong các con suối, hồ và ở trên hoặc dưới mặt đất.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủy học

Hydrologie f.