Việt
thủy học
Anh
hydrology
Đức
Hydrologie
Gewässerkünde
Gewässerkünde /f =/
thủy học; Gewässer
Khoa học nghiên cứu nước của trái đất, đặc biệt là với mối quan hệ đối với những tác động của mưa và bốc hơi nhờ vào những diễn biến và đặc tính của nước trong các con suối, hồ và ở trên hoặc dưới mặt đất.
Hydrologie f.