TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy lực học

thủy lực học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nguyên lý thủy lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thủy lực học

 hydraulic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulicking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hudraulics

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydraulics

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

thủy lực học

hydraulisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hydrau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da in der Hydraulik mit höheren Drücken gearbeitet wird ist die Betätigungskraft sehr groß, deshalb werden Ventile mit Vorsteuerventil eingesetzt.

Vì trong thủy lực học áp suất rất cao, lực tác dụng sẽ rất lớn, vì vậy van điều khiển trước (van trợ động) được sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hydrau /lisch (Adj.) (Technik)/

(thuộc) thủy lực học; theo nguyên lý thủy lực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hydraulisch /a/

thuộc về] thủy lực học; chạy bằng Slic nưóc thủy động; hydraulisch er Druck áp suất thủy lực.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hydraulics

thủy lực học

Ngành khoa học liên quan đến nghiên cứu áp lực chất lỏng, sức nổi, dòng chảy chất lỏng và máy thủy lực như các loại máy bơm. Trong thiết kế xây dựng được áp dụng để thiết kế kênh mương, đập, cống tháo nước, đập tràn, thủy lợi và các công trình xử lý nước thải.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hudraulics

thủy lực học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic, hydraulicking /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thủy lực học