TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ mười

thứ mười

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thứ mười

 tenth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thứ mười

zehnt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zehntens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als elfe ihre Sprüche eben getan hatten, trat plötzlich die dreizehnte herein.

Bà thứ mười một vừa dứt lời chúc tụng thì bỗng bà mụ thứ mười ba xuất hiện.

Und ohne ein Wort weiter zu sprechen, kehrte sie sich um und verliess den Saal.

Mọi người còn đang kinh hoàng thì bà mụ thứ mười hai bước ra.

sprach das Mädchen, nahm die Spindel und wollte auch spinnen. Kaum hatte sie aber die Spindel angerührt, so ging der Zauberspruch in Erfüllung,

Nàng vừa mới sờ vào xa kéo sợi thì lời chú của bà mụ thứ mười ba hiệu nghiệm:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zehnt /(Ordinalz. zu zehn) (in Ziffern: 10.)/

thứ mười;

zehntens /(Adv.) (in Ziffern: 10.)/

thứ mười;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenth /toán & tin/

thứ mười