TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ mười hai

thứ mười hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thứ mười hai

 twelfth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thứ mười hai

zwölftens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und ohne ein Wort weiter zu sprechen, kehrte sie sich um und verliess den Saal.

Mọi người còn đang kinh hoàng thì bà mụ thứ mười hai bước ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwölftens /(Adv.) (als Ziffer: 12.)/

thứ mười hai;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twelfth /toán & tin/

thứ mười hai

 twelfth /toán & tin/

thứ mười hai