Việt
thứ mười một
mười một là
Anh
eleventh
Đức
elftens
Als elfe ihre Sprüche eben getan hatten, trat plötzlich die dreizehnte herein.
Bà thứ mười một vừa dứt lời chúc tụng thì bỗng bà mụ thứ mười ba xuất hiện.
elftens /(Adv.) (als Ziffer: 11.)/
(ở vị trí) thứ mười một; mười một là;
eleventh /toán & tin/