TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ mười một

thứ mười một

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mười một là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thứ mười một

 eleventh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thứ mười một

elftens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als elfe ihre Sprüche eben getan hatten, trat plötzlich die dreizehnte herein.

Bà thứ mười một vừa dứt lời chúc tụng thì bỗng bà mụ thứ mười ba xuất hiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elftens /(Adv.) (als Ziffer: 11.)/

(ở vị trí) thứ mười một; mười một là;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eleventh /toán & tin/

thứ mười một

 eleventh /toán & tin/

thứ mười một