hundertst /[’hundartst...] (Ordinalz. zu hundert) (in Ziffern: 100.)/
thứ một trăm;
người khách thứ một trăm của cuộc triển lãm : der hundertste Besucher der Ausstellung lần thứ mệt trăm-, vom Hundertsten ins Tausendste kommen: luôn tránh né vấn đề chủ yếu. : zum hundertsten Mal