TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ tự thời gian

thứ tự thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

thứ tự thời gian

chronological order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chronological order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chronological

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Trennebenen werden zeitlich verschoben geöffnet.

Các mặt phân khuôn được mở ra theo thứ tự thời gian lệch nhau.

Danach werden die Steuerschritte (Operationen) in zeitlicher Abfolge mit Programmadresse aufgeführt.

Sau đó những bước điều khiển (phép toán) với địa chỉ chương trình sẽ được thực hiện theo thứ tự thời gian.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Thứ tự thời gian

Chronological (a)

Thứ tự thời gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chronological order

thứ tự thời gian

 chronological order /toán & tin/

thứ tự thời gian