TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ tự vòng quanh

thứ tự vòng quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

thứ tự vòng quanh

cyclic order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

circular order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 circular order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclic order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

circular order

thứ tự vòng quanh

cyclic order

thứ tự vòng quanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclic order

thứ tự vòng quanh

circular order

thứ tự vòng quanh

 circular order, cyclic order /toán & tin/

thứ tự vòng quanh

circular order, circum

thứ tự vòng quanh

 cyclic order

thứ tự vòng quanh