TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử áp suất

thử áp suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thử chịu áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thử áp suất

pressure test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man benötigt dazu ein Druckprüfgerät und einen Pedalfeststeller.

Người ta cần một thiết bị thử áp suất và một thanh khóa bàn đạp.

Vor den Prüfungen müssen die Bremsanlage und das mit Bremsflüssigkeit gefüllte Druckprüfgerät entlüftet werden.

Trước khi thử phải xả không khí ở hệ thống phanh và ở thiết bị thử áp suất chứa đầy dầu phanh.

Am Entlüftungsventil einer Radbremse wird die Nieder-/Hochdruckmanometer- Kombination des Druckprüfgerätes angeschlossen.

Kết hợp áp kế đo áp suất thấp và cao của thiết bị thử áp suất được gắn ở van xả không khí của một phanh bánh xe.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pressure test

thử áp suất, thử chịu áp