TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử độ cứng

thử độ cứng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thử độ cứng

hardness test

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Härteprüfung nach Brinell (DIN EN ISO 6506-1)

Thử độ cứng theo Brinell (DIN EN ISO 6506-1)

Härteprüfung nach Vickers (DIN EN ISO 6507-1)

Thử độ cứng theo Vickers (DIN EN ISO 6507-1)

Härteprüfung nach Rockwell (DIN EN ISO 6508-1)

Thử độ cứng theo Rockwell (DIN EN ISO 6508-1)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kugeldruck-Härteprüfgerät

Máy thử độ cứng với sức nén viên bi

Die Härteprüfmaschine (Bild 2) hat eine Aufbiegung, die von der Prüfkraft F abhängig ist.

Máy thử độ cứng (Hình 2) chịu uốn cong tùy thuộc vào lực kiểm tra F (lực thử nghiệm F).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hardness test

(phép) thử độ cứng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hardness test

thử độ cứng