TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử chưng cất

thử chưng cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thử chưng cất

distillation test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distilled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distillation test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distillation test

thử chưng cất

distillation test, distilled

thử chưng cất

 distillation test /hóa học & vật liệu/

thử chưng cất

Một phương pháp chuẩn nhằm nhận diện các điểm sôi đầu, ngay và cuối của các sản phẩm dầu mỏ.

A standard method for identifying initial, intermediate, and final boiling points of petroleum products.