TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử mặt đứt gãy

thử mặt đứt gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thử ứng suất gây đứt gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thử phá hủy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thử đứt gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thử mặt đứt gãy

fracture test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fracture test

thử mặt đứt gãy, thử ứng suất gây đứt gãy, thử phá hủy, thử đứt gãy