TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử nghiệm chính xác

thử nghiệm chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử cho ăn khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thử nghiệm chính xác

zirkeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wird eine detaillierte Werkstoffanalyse verlangt, so werden genaue Untersuchungen mit speziellen Geräten durchgeführt (z. B. IR-Spektrometer und DSC-Anlage).

Khi cần phân tích chi tiết vật liệu, ta thựchiện thử nghiệm chính xác với những máy móc đặcbiệt (thí dụ: máy quang phổ hồng ngoại IR và máy quét nhiệt vi sai DSC).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zirkeln /(sw. V.; hat)/

thử nghiệm chính xác; thử cho ăn khớp;