Việt
thử nghiệm chính xác
thử cho ăn khớp
Đức
zirkeln
Wird eine detaillierte Werkstoffanalyse verlangt, so werden genaue Untersuchungen mit speziellen Geräten durchgeführt (z. B. IR-Spektrometer und DSC-Anlage).
Khi cần phân tích chi tiết vật liệu, ta thựchiện thử nghiệm chính xác với những máy móc đặcbiệt (thí dụ: máy quang phổ hồng ngoại IR và máy quét nhiệt vi sai DSC).
zirkeln /(sw. V.; hat)/
thử nghiệm chính xác; thử cho ăn khớp;