TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử nghiệm tính năng

thử nghiệm tính năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thử nghiệm tính năng

 performance test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

performance test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Beurteilung des Fahrverhaltens werden genormte Fahrmanöver (stationäre Kreisfahrt, ISO-Wedeln oder Ausweichmanöver) durchgeführt und daraus das Eigenlenkverhalten eines Kraftfahrzeuges ermittelt.

Để đánh giá tính năng chuyển động của xe, xe sẽ được chạy thử nghiệm tính năng theo các chuẩn định trước, (chạy quay vòng với tốc độ không đổi, chạy chữ chi theo chuẩn ISO hay động tác chạy tránh chướng ngại vật) và từ đó tính năng tự chuyển hướng lái của xe cơ giới được thẩm định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rieselfähigkeitsprobe

Thử nghiệm tính năng chảy hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performance test

thử nghiệm tính năng

performance test

thử nghiệm tính năng

 performance test /điện/

thử nghiệm tính năng