TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử phóng điện

thử phóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thử phóng điện

 flashover test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In diesem Fall unternimmt es zunächst mehrere Versuche zum Nachzünden.

Trong trường hợp đó, đầu tiên chấn lưu thử phóng điện tạo hồ quang nhiều lần để bật đèn lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flashover test /điện lạnh/

thử phóng điện