TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử va đập

thử va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thử trọng lượng rơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thử rung lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thử vật nặng rơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thử va đập

falling-weight test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impact test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

notched test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

percussion test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jarring test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drop test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

falling- weight test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thử va đập

Erschütterungsprobe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fallprobe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fallversuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gusseisen, kugelig, R m ≈ 400 N/mm2, Dehnung; 18 %, angegossenes Probenstück, Prüftemperatur für den Kerbschlagwert: Raumtemperatur

Gang đúc, dạng cầu (bi), Rm ≈ 400 N/mm2; Giãn dài:18 %, mẫu thử đúc chung cạnh vật đúc, nhiệt độ của thử nghiệm đo trị số thử va đập có vết khứa: Nhiệt độ trong phòng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

202 Schlag- und Kerbschlagprüfung

202 Thử va đập và thử va đập thanh có khía

3.4.8 Schlag- und Kerbschlagprüfung

3.4.8 Thử va đập và va đập thanh có khía

In dieser Form wird der Prüfkörper für den Schlagbiegeversuch ohne Kerbe verwendet.

Mẫu thử này được sử dụng trong phương pháp thử va đập không có khía.

Liegt bei einer Schlag- oder Kerbschlagprüfung der Prüfkörper an zwei Widerlagern mittig auf, so spricht man von einer CHARPY-Anordnung (Bild 1).

Khi thử độ bền va đập và thử va đập thanh có khía, nếu mẫu thử được đặt vào chính giữahai bệ thì ta gọi đó là cách bố trí CHARPY(Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erschütterungsprobe /f/B_BÌ/

[EN] jarring test

[VI] thử rung lắc, thử va đập

Fallprobe /f/CT_MÁY/

[EN] drop test, falling-weight test

[VI] thử va đập, thử vật nặng rơi

Fallversuch /m/B_BÌ/

[EN] drop test

[VI] thử va đập, thử vật nặng rơi

Fallversuch /m/CT_MÁY/

[EN] drop test, falling- weight test

[VI] thử va đập, thử trọng lượng rơi, thử vật nặng rơi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

notched test

thử va đập

percussion test

thử va đập

falling-weight test

thử va đập, thử trọng lượng rơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impact test

thử va đập

 drop test

thử va đập