TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực hiện việc gì

thực hiện việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thực hiện việc gì

denWegtrauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Was soll bearbeitet werden?

Cần thực hiện việc gì?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit etw. zu Wege kommen

làm xong việc gì, giải quyết xong

gut/schlecht zu Wege sein

đang trong tình trạng sức khỏe tốt/xấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denWegtrauen /không tin tưởng vào người nào; etw. zu Wege bringen/

thực hiện việc gì;

làm xong việc gì, giải quyết xong : mit etw. zu Wege kommen đang trong tình trạng sức khỏe tốt/xấu. : gut/schlecht zu Wege sein