Việt
thực lợi
lợi nhuận ròng
thực lãi.
Đức
wirklicher Gewinn
realer Vorteil
Reingewinn
Reingewinn /m -(e)s, -e/
thực lợi, lợi nhuận ròng, thực lãi.
wirklicher Gewinn m, realer Vorteil m.