Việt
thực phẩm đông lạnh
Anh
frozen commodity
frozen food
frozen produce
Đức
Tiefkühlkost
Feinfrost
Feinfrost /der (o. PI.) (regional)/
thực phẩm đông lạnh (Tiẹíkụhlkost);
Tiefkühlkost /f =/
thực phẩm đông lạnh; Tief
frozen food /hóa học & vật liệu/
frozen commodity, frozen food