TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực phẩm đông lạnh

thực phẩm đông lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thực phẩm đông lạnh

frozen commodity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frozen food

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frozen produce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frozen commodity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frozen food

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thực phẩm đông lạnh

Tiefkühlkost

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feinfrost

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feinfrost /der (o. PI.) (regional)/

thực phẩm đông lạnh (Tiẹíkụhlkost);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tiefkühlkost /f =/

thực phẩm đông lạnh; Tief

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frozen commodity

thực phẩm đông lạnh

frozen food

thực phẩm đông lạnh

frozen produce

thực phẩm đông lạnh

frozen food /hóa học & vật liệu/

thực phẩm đông lạnh

 frozen commodity, frozen food

thực phẩm đông lạnh