than địa nguyên iridescent ~ than lóng lánh |
than ~ bearing chứa than ~ bed v ỉa than
|
|
lớp than ~ belt đ ai than ~ cinders x ỉ than ~ dust bụ i than ~ grit cát kết chứ a than ~ measures điệp chứ a than
|
|
trầm tích chứa than ~ mine mỏ than ~ pit mỏ than
|
|
giếng than ~ plant thực vật tầng than
|
|
thực vật tạo than ~ winning sự khai thác than longflame ~ than lửa đài semi-anthracite than gầy .than nửa antraxit algal ~ than tảo allochthonous ~ than ngoại lai altogether ~ than không phân loại
|
|
than vỡ thành khối board ~ than nâu dạng gỗ bog ~ than nâu dạng đất boghead ~ than bogơhet bone ~ bony ~ than phiến
|
|
than sét
|
|
than nhiều tro bright ~ than ánh brown ~ than nâu burnt ~ than bị nung
|
|
than cốc tự nhiên caking ~ than dính kết
|
|
than kết cục cannel ~ than nến chinley ~ than cục cinder ~ than tro cinley ~ than thô coke ~ than cốc coking ~ than luyện cốc
|
|
than dính kết compact ~ than đặc sít convert into coal hoá than cropping ~ than lộ thiên crumble ~ than cám
|
|
than vụn cutin ~ than cutin decomposed ~ than phân huỷ detrital ~ than vụn dice ~ dicey ~ than vụn dirty ~ than bẩn drift ~ than dời chỗ
|
|
than cuốn trôi dross ~ than bẩn
|
|
than loại đi drossy ~ than kém phẩm chất dry ~ than khô dull ~ than mờ dust ~ than cám
|
|
than bụi earth ~ than dạng đất
|
|
linhit explosive ~ than nổ fat ~ than mỡ fibrous ~ than sợi
|
|
than gỗ khoáng fiery ~ than dễ cháy flame ~ than ngọn lửa float ~ than nổi foliated ~ than lá
|
|
than phân phiến mỏng fossil ~ than đá free-burning ~ than lửa dài
|
|
than cháy tự do fresh ~ than tươi
|
|
than mới khai thác friable ~ than bở
|
|
than dễ vụn frozen ~ than khó tuyển gas ~ than khí gasflame ~ than lửa-khí gelosic ~ than keo glance ~ than ánh
|
|
than cla
|
|
ren than antraxit glossy ~ than ánh granular ~ than hạt green ~ than nguyên khai
|
|
than chưa làm giàu greenwood ~ than củi
|
|
than gỗ hard ~ antraxit
|
|
đuren
|
|
than gầy heterogeneous ~ than không đồng nhất
|
|
than hỗn tạp high-volatile ~ than giàu chất bốc holing ~ than chất lượng thấp hooster ~ than chất lượng thấp humic ~ than mùn cây humic-sapropelic ~ than mùn cây bùn thối humphed ~ than cốc hoá tự nhiên hydrogenous ~ than khí impure ~ than bẩn
|
|
than không sạch indigenous ~ than tại chỗ
|
|
than nguyên địa inferior ~ than chất lượng thấp initial ~ than nguyên
|
|
than ban đầu in-situ ~ than tại chỗ
|
|
than địa nguyên iridescent ~ than lóng lánh
|
|
than ngũ sắc jet ~ than lửa dài
|
|
than huyền kerosene ~ than phiến dầu laminated ~ than phân tấm
|
|
than phân lớp lantern ~ than nến leaf ~ than lá cây lean ~ than gầy
|
|
than ít chất bốc lignitic ~ than linhit lignitous ~ than dạng linhit liptobiolithic ~ than tàn sinh loosened ~ than rời
|
|
than vụn
|
|
than cám low ~ than vỉa mỏng low-grade ~ low rank ~ than hạng xấu
|
|
than kém phẩm chất lump coal cục than lustrous ~ than ánh mat ~ than mờ meagre ~ than gầy medium volatile ~ than mỡ trung bình metallurgical ~ than luyện kim
|
|
than cốc hoá microfragmental ~ than mảnh nhỏ mineral ~ than khoáng moulded ~ than bánh mushy ~ than xốp
|
|
than dạng đất mềm orthobituminous ~ than trực bitum ortholignitous ~ than trực linhit paper ~ than giấy parabituminous ~ than parabitum parrot ~ than khí xấu peacock ~ than đá ánh peat ~ than bùn
|
|
than bột pulverized ~ than dạng bụi
|
|
than nghiền raw ~ than chưa tuyển
|
|
than nguyên khai recoverable ~ than có thể khai thác được redeposited ~ than tái trầm tích residual ~ than tàn dư
|
|
than sót rich ~ than mỡ
|
|
than chắc stream ~ than xanh lá cây striated ~ than cọc subbituminous ~ than á bitum sub-cannel ~ than á nến sulphonated ~ than lưu hoá
|
|
than sunfonic hoá superbituminous ~ than siêu bitum torbanite ~ than tocbanit unmined ~ than chưa khai thác virgin ~ than nguyên chứa khai thác washed ~ than được làm giàu
|
|
than đã tuyển waste ~ than thải wax ~ piropixit
|
|
than lửa nhựa waxy ~ than xáp weak ~ than giòn weathered ~ than phong hoá wood ~ linhit
|
|
than nâu woody ~ than gỗ
|
|
than củi
|
|