Việt
lớp đất mùn
than bùn black ~ than bùn đen
lớp chứa than bùn ở đáy brown ~ than bùn nâu candle ~ than bùn nến drag ~ than bùn đầm lầy gas ~ than bùn khí stone ~ than bùn đặc sít
Anh
turf
lớp đất mùn ; than bùn black ~ than bùn đen ; lớp chứa than bùn ở đáy brown ~ than bùn nâu candle ~ than bùn nến drag ~ than bùn đầm lầy gas ~ than bùn khí stone ~ than bùn đặc sít