Việt
1.cacbon 2.kv. cacbonađo
kim cương đen graphitic ~ cacbon grafit mineral ~ than đá
than khoáng organic ~ cacbon hữu cơ
Anh
carbon
1.cacbon 2.kv. cacbonađo, kim cương đen graphitic ~ cacbon grafit mineral ~ than đá, than khoáng organic ~ cacbon hữu cơ