TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

than lọt sàng

sự sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than lọt sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than cám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than bột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

than lọt sàng

screenings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

underflow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

than lọt sàng

Siebdurchgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebdurchfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebdurchgang /m/THAN/

[EN] screenings

[VI] sự sàng; than lọt sàng, than vụn

Siebdurchfall /m/THAN/

[EN] duff, underflow

[VI] than lọt sàng, than cám, than vụn, than bột