TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thang cường độ động đất

thang cường độ động đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thang cường độ động đất

scale of earthquake intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earthquake intensity scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intensity of earthquake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seismic intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthquake intensity scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale of earthquake intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale of earthquake intensity

thang cường độ động đất

earthquake intensity scale

thang cường độ động đất

scale of earthquake intensity, intensity of earthquake, seismic intensity

thang cường độ động đất

 earthquake intensity scale /xây dựng/

thang cường độ động đất

 scale of earthquake intensity /xây dựng/

thang cường độ động đất

earthquake intensity scale /điện lạnh/

thang cường độ động đất

 scale of earthquake intensity /điện lạnh/

thang cường độ động đất

 earthquake intensity scale, scale of earthquake intensity /xây dựng/

thang cường độ động đất