TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh đẩy cam

thanh đẩy cam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khâu bị dẫn của cam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy khoan sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy khoan hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thanh đẩy cam

cam follower

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 follower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thanh đẩy cam

Kurvenstößel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nockenstößel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 follower

máy khoan sau, máy khoan hoàn thiện, thanh đẩy cam

 follower

máy khoan sau, máy khoan hoàn thiện, thanh đẩy cam

1. máy khoan hoàn thiện lỗ khoan đã được khoan mở đầu bằng máy có đường kính lớn hơn, máy này được gọi là máy khoan đầu, hay máy khoan khởi động. 2. chi tiết máy dẫn động cam.

1. a drill that finishes digging a hole begun by a drill with a larger diameter, called the starter.a drill that finishes digging a hole begun by a drill with a larger diameter, called the starter.2. the part of a machine that rides on a cam.the part of a machine that rides on a cam.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurvenstößel /m/CNSX/

[EN] cam follower

[VI] thanh đẩy cam (truyền động)

Nockenstößel /m/CNSX/

[EN] cam follower

[VI] thanh đẩy cam; khâu bị dẫn của cam (truyền động)