TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh điện

thanh điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thanh điện

dielectric slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dielectric slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die elektromagnetischen Felder können zu Störungen anderer Systeme im Fahrzeug (z.B. Radio, Telefon) führen.

Điện từ có thể gây nhiễu cho các hệ thống khác trong xe (thí dụ máy thu thanh, điện thoại).

Sie bestehen aus Schleifer und Leiterbahn. Verändert der Schleifer seine Position, verändert sich der Widerstand.

Con chạy của chiết áp vành trượt di chuyển trên thanh điện trở và làm thay đổi điện áp đo được.

In der Werkstattpraxis werden SWR-Messgeräte zur Fehlersuche an Sendeanlagen (z.B. Funk, Telefon) eingesetzt.

Trên thực tế, trong xưởng sửa chữa, người ta dùng máy đo SWR để tìm lỗi trên bộ phát sóng (thí dụ máy thu thanh, điện thoại).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Beheizung kann mit Heizschalen oder Heizpatronen erfolgen.

Việc gia nhiệt có thể được thực hiệnbởi các vỏ nung hoặc bằng que gia nhiệt dướidạng thanh điện trở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dielectric slab, slug

thanh điện

 dielectric slab /điện tử & viễn thông/

thanh điện