Việt
thanh dẫn hưđng
thanh chuẩn
nua dẫn hưdng
Đức
schiene
schiene /f =, -n (kĩ thuật)/
thanh dẫn hưđng, thanh chuẩn, nua dẫn hưdng; [giá, sống] trượt song song; schiene