Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Flacheisen /nt/CT_MÁY/
[EN] flat bar
[VI] thanh dẹt
flacher Stab /m/L_KIM/
[EN] flat bar
[VI] thanh (thép) dẹt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
flat bar
thanh dẹt
flat bar /xây dựng/
thanh dẹt