TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh giáo

thanh giáo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. phái thanh giáo

1. Phái Thanh giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thanh giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo thuyết Thanh giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa Thanh giáo 2. Nghiêm ngặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa nghiêm khắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

1. phái thanh giáo

Puritanism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thanh giáo

Puritanismus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

puritanisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Puritanism

1. Phái Thanh giáo, Thanh giáo, giáo thuyết Thanh giáo, chủ nghĩa Thanh giáo 2. (viết thường) Nghiêm ngặt, chủ nghĩa nghiêm khắc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

puritanisch /(Adj.)/

(thuộc) Thanh giáo;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thanh giáo

Puritanismus m.