TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh giảm xóc

thanh giảm xóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thanh giảm xóc

bumper rod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thanh giảm xóc

Abstandsleiste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mittelhart bis Weich-PUR: Stoßfänger, Kleber

PUR từ cứng vừa đến mềm: Thanh giảm xóc, keo dán.

Mit speziellen Kunststoffpflegemitteln können Kunststoffteile wie z.B. Zierleisten und Stoßstangen aufbereitet werden.

Những bộ phận chất dẻo như nẹp viền xe và thanh giảm xóc có thể được gia công bằng chất chăm sóc chất dẻo đặc biệt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstandsleiste /f/CT_MÁY/

[EN] bumper rod

[VI] thanh giảm xóc, thanh đệm