TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh kép

thanh kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thanh cái kép

thanh cái kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thanh kép

 straining piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thanh cái kép

 duplicate busbar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Relais für Doppeltonhorn

Rơle cho còi âm thanh kép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straining piece /xây dựng/

thanh kép (của giàn)

 duplicate busbar /điện/

thanh cái kép