TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh kẹp

thanh kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thanh kẹp

clamping bar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 bar clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cramp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bar hold

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach Bedarf wird derSchlauch nach Ausstoßende am unteren Endemit Leisten verschlossen und über den Speicherkopf vorgeblasen.

Tùy nhu cầu,ống được đóng kín lại một đầu ở phần cuối phíadưới bằng thanh kẹp sau khi thoát ra ngoàivà được thổi trước thông qua đầu tích trữ.

Durch einVerschließen des Schlauchesmithilfe zweier Leisten und einanschließendes Vorblasen desVorformlings über die Stützluftleitung erzielt man einengrößeren Umfang.

Có thể đạt được chu vi ống lớn hơn qua việc đóng kín ống nhờ vào hai thanh kẹp và tiếp theo thổi sơ khởi phôi định dạng trước qua đường dẫn khí hỗ trợ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es kann im Schraubstock, am Amboss, mittels Spannschiene (Bild 1) oder mit einer Abkantmaschine durch Schwenkbiegen erfolgen.

Nó được thực hiện trong êtô (bàn kẹp), tại đe với dụng cụ thanh kẹp (Hình 1) hoặc với máy chấn góc để bẻ cạnh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bar hold

thanh kẹp (của kìm cặp vật rèn khi rèn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar clamp, cramp /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thanh kẹp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clamping bar

thanh kẹp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clamping bar

thanh kẹp