TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh lan can

thanh lan can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thành lan can

thành lan can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thanh lan can

guard rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thành lan can

guard rail or guardrail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard rail or guardrail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guard rail, railing

thanh lan can (cầu thang)

 guard rail /xây dựng/

thanh lan can (cầu thang)

guard rail or guardrail

thành lan can

 guard rail or guardrail /xây dựng/

thành lan can

1. lan can được dùng để phân cách các dải giao thông ngược chiều hoặc làm lan can an toàn ở các đoạn đường cong. 2 lan can đặt sát mặt ngoài của thanh ray trong của đường tàu ở các đoạn đường cong nhằm giữ cho bánh ray trong của tàu đi đúng đường ray.

1. a rail used as a divider between lines of traffic in opposite directions or as a safety rail on curves.a rail used as a divider between lines of traffic in opposite directions or as a safety rail on curves.2. a rail placed close to the outside of a railroad' s inner rail on curves to keep the inner wheels of a railroad car on the track.a rail placed close to the outside of a railroad' s inner rail on curves to keep the inner wheels of a railroad car on the track.