TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh nhiên liệu

thanh nhiên liệu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thanh nhiên liệu

fuel rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fuel element

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thanh nhiên liệu

Brennstab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennstab /m/CNH_NHÂN/

[EN] fuel rod

[VI] thanh nhiên liệu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fuel rod

thanh nhiên liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel element /điện lạnh/

thanh nhiên liệu

fuel rod

thanh nhiên liệu

fuel element

thanh nhiên liệu

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

fuel element

thanh nhiên liệu (hạt nhân)