TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh thép

thanh thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thép thanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị phụ tùng nối ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thanh thép

steel bar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steel rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thanh thép

Eisenstab

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vierkantstahl mit 30 mm Seitenlänge, aus S 235JR, Länge 6000 mm

Thép thanh Thép vuông với cạnh tiết diện 30 mm, vật liệu S235JR, chiều dài cố định 6000 mm

Diese Stähle werden vor allem als warmgewalzte oder blankgezogene Stab- bzw. Form-stähle im Maschinen- und Stahlbau eingesetzt (Bild 1).

Chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp chế tạo máy và các kết cấu thép dưới dạng thép thanh, thép hình đã gia công bằng cán nóng hoặc kéo nguội (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eisenstab /m -(e)s, -Stäbe/

thanh thép, thiết bị phụ tùng nối ông; Eisen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steel bar

thanh thép

steel rod

thanh thép, thép thanh