Việt
thanh thẳng
culit thảng
Anh
spur rack
straight link
rod
rectifier bar
rectifier bar, straight link /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
thanh thẳng /n/RIGID-BODY-MECHANICS/
thanh (râng) thẳng
culit thảng, thanh thẳng