single step operation
thao tác từng bước một
single step operation, single step /toán & tin/
thao tác từng bước một
Như là thực hiện chương trình từng bước một, tức là từng lệnh một khi debug một chương trình.
single step operation /xây dựng/
thao tác từng bước một
step-by-step operation /xây dựng/
thao tác từng bước một
single step operation, step action /toán & tin/
thao tác từng bước một
step-by-step operation /toán & tin/
thao tác từng bước một
single step operation, step-by-step operation /toán & tin/
thao tác từng bước một